Có 2 kết quả:
洋錢 yáng qián ㄧㄤˊ ㄑㄧㄢˊ • 洋钱 yáng qián ㄧㄤˊ ㄑㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foreign money
(2) flat silver (former coinage)
(3) also written 銀元|银元
(2) flat silver (former coinage)
(3) also written 銀元|银元
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foreign money
(2) flat silver (former coinage)
(3) also written 銀元|银元
(2) flat silver (former coinage)
(3) also written 銀元|银元
Bình luận 0